STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Điểm | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 024.6671.4141 | 2.630.000đ | Máy bàn | 36 | Đặt mua |
2 | 0326.61.4141 | 700.000đ | Viettel | 28 | Đặt mua |
3 | 024.6291.4141 | 2.630.000đ | Máy bàn | 34 | Đặt mua |
4 | 0896.11.4141 | 2.200.000đ | Mobifone | 35 | Đặt mua |
5 | 0936.81.4141 | 2.200.000đ | Mobifone | 37 | Đặt mua |
6 | 0788.41.41.41 | 29.000.000đ | Mobifone | 38 | Đặt mua |
7 | 0387.01.4141 | 700.000đ | Viettel | 29 | Đặt mua |
8 | 0353.61.4141 | 450.000đ | Viettel | 28 | Đặt mua |
9 | 028.6651.4141 | 2.830.000đ | Máy bàn | 38 | Đặt mua |
10 | 024.2261.4141 | 2.630.000đ | Máy bàn | 27 | Đặt mua |
11 | 0936.91.4141 | 2.200.000đ | Mobifone | 38 | Đặt mua |
12 | 028.6271.4141 | 2.830.000đ | Máy bàn | 36 | Đặt mua |
13 | 028.2201.4141 | 2.830.000đ | Máy bàn | 25 | Đặt mua |
14 | 0346.61.4141 | 450.000đ | Viettel | 30 | Đặt mua |
15 | 0775.21.4141 | 2.200.000đ | Mobifone | 32 | Đặt mua |
16 | 028.2251.4141 | 2.830.000đ | Máy bàn | 30 | Đặt mua |
17 | 024.6651.4141 | 2.630.000đ | Máy bàn | 34 | Đặt mua |
18 | 0559.41.41.41 | 25.500.000đ | Reddi | 34 | Đặt mua |
19 | 0373.91.4141 | 450.000đ | Viettel | 33 | Đặt mua |
20 | 0582.41.41.41 | 7.110.000đ | Vietnamobile | 30 | Đặt mua |
21 | 0364.71.4141 | 450.000đ | Viettel | 31 | Đặt mua |
22 | 0773.31.4141 | 2.350.000đ | Mobifone | 31 | Đặt mua |
23 | 0924.41.41.41 | 30.400.000đ | Vietnamobile | 30 | Đặt mua |
24 | 0822.11.4141 | 1.150.000đ | Vinaphone | 24 | Đặt mua |
Hỗ trợ khách hàng
Thời gian làm việc
T2 - CN : 8:00 - 21:00
Quý khách mua sim
Xin vui lòng nhấn vào chữ
Đặt Mua
Chúng tôi sẽ liên hệ lại cho Quý khách
Trân trọng cảm ơn!