Sim VIP
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0936.31.6789 | 110.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
2 | 09844.66666 | 610.000.000 | Sim ngũ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
3 | 0988.74.9999 | 333.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
4 | 097.848.5555 | 139.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
5 | 0968.11.77.88 | 45.000.000 | Sim kép |
Viettel
|
Đặt mua |
6 | 0947.11.8888 | 286.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
7 | 092.186.7777 | 105.000.000 | Sim tứ quý |
Vietnamobile
|
Đặt mua |
8 | 0986.04.8888 | 333.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
9 | 09.81.88.3456 | 79.000.000 | Sim số tiến |
Viettel
|
Đặt mua |
10 | 093.166.3456 | 42.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
11 | 0981.981.981 | 399.000.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
12 | 090.81.81.999 | 99.000.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
13 | 094.789.6688 | 59.000.000 | Sim lộc phát |
Vinaphone
|
Đặt mua |
14 | 0901.63.6789 | 129.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
15 | 09148.55555 | 386.000.000 | Sim ngũ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
16 | 0909.12.5555 | 210.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
17 | 0963.111.888 | 245.000.000 | Sim tam hoa kép |
Viettel
|
Đặt mua |
18 | 0961.11.77.99 | 68.000.000 | Sim kép |
Viettel
|
Đặt mua |
19 | 0933.33.11.88 | 58.000.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
20 | 08122.88888 | 555.000.000 | Sim ngũ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
21 | 0906.51.6666 | 199.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
22 | 094.1177777 | 345.000.000 | Sim ngũ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
23 | 0983.99.4499 | 30.000.000 | Sim kép |
Viettel
|
Đặt mua |
24 | 0903.000.111 | 179.000.000 | Sim tam hoa kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
25 | 0974.222.666 | 155.000.000 | Sim tam hoa kép |
Viettel
|
Đặt mua |
26 | 0916.313333 | 152.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
27 | 0936.28.9999 | 399.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
28 | 09159.33333 | 368.000.000 | Sim ngũ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
29 | 0936.87.2222 | 79.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
30 | 0988.14.5555 | 188.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
31 | 09.343.01234 | 39.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
32 | 0937.22.6789 | 123.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
33 | 0989.11.3939 | 75.000.000 | Sim thần tài |
Viettel
|
Đặt mua |
34 | 0906.339.888 | 68.000.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
35 | 0964.18.18.18 | 168.000.000 | Sim taxi |
Viettel
|
Đặt mua |
36 | 0919.81.89.89 | 65.000.000 | Sim lặp |
Vinaphone
|
Đặt mua |
37 | 091.1188999 | 188.000.000 | Sim tam hoa |
Vinaphone
|
Đặt mua |
38 | 0915.993.993 | 79.000.000 | Sim taxi |
Vinaphone
|
Đặt mua |
39 | 0932.32.3456 | 129.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
40 | 0905.12.6688 | 46.000.000 | Sim lộc phát |
Mobifone
|
Đặt mua |
41 | 0967.29.6666 | 234.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
42 | 0986.77.6789 | 188.000.000 | Sim số tiến |
Viettel
|
Đặt mua |
43 | 09132.77777 | 500.000.000 | Sim ngũ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
44 | 0888.22.33.99 | 63.000.000 | Sim kép |
Vinaphone
|
Đặt mua |
45 | 0916.555.666 | 488.000.000 | Sim tam hoa kép |
Vinaphone
|
Đặt mua |
46 | 0779.222.999 | 115.000.000 | Sim tam hoa kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
47 | 0919.66.3366 | 99.000.000 | Sim kép |
Vinaphone
|
Đặt mua |
48 | 0902.56.8888 | 456.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
49 | 0888.666.999 | 888.000.000 | Sim tam hoa kép |
Vinaphone
|
Đặt mua |
50 | 0975.01.2345 | 268.000.000 | Sim số tiến |
Viettel
|
Đặt mua |