Sim VIP
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0974.27.3333 | 68.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
2 | 0989.11.77.99 | 139.000.000 | Sim kép |
Viettel
|
Đặt mua |
3 | 0988.81.81.81 | 550.000.000 | Sim taxi |
Viettel
|
Đặt mua |
4 | 0963.888881 | 55.000.000 | Sim ngũ quý giữa |
Viettel
|
Đặt mua |
5 | 0979.81.81.81 | 650.000.000 | Sim taxi |
Viettel
|
Đặt mua |
6 | 0973.01.7777 | 130.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
7 | 0975.322222 | 199.000.000 | Sim ngũ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
8 | 0982.06.7777 | 130.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
9 | 0965.345.345 | 123.000.000 | Sim taxi |
Viettel
|
Đặt mua |
10 | 097.868.9999 | 699.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
11 | 0977.63.6666 | 299.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
12 | 0915.977779 | 125.000.000 | Sim thần tài |
Vinaphone
|
Đặt mua |
13 | 0945.89.89.89 | 468.000.000 | Sim taxi |
Vinaphone
|
Đặt mua |
14 | 0979.46.8888 | 345.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
15 | 0985.855.888 | 188.000.000 | Sim tam hoa |
Viettel
|
Đặt mua |
16 | 0969.88888.1 | 99.000.000 | Sim ngũ quý giữa |
Viettel
|
Đặt mua |
17 | 0988.19.89.89 | 88.000.000 | Sim lặp |
Viettel
|
Đặt mua |
18 | 0919.129.129 | 150.000.000 | Sim taxi |
Vinaphone
|
Đặt mua |
19 | 0909.898.999 | 456.000.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
20 | 0915.79.39.99 | 68.000.000 | Sim tam hoa |
Vinaphone
|
Đặt mua |
21 | 0979.46.6789 | 123.000.000 | Sim số tiến |
Viettel
|
Đặt mua |
22 | 0912.78.3333 | 155.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
23 | 0987.888.111 | 93.000.000 | Sim tam hoa kép |
Viettel
|
Đặt mua |
24 | 0909.51.3333 | 129.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
25 | 0906.339.888 | 68.000.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
26 | 0969.11.8888 | 500.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
27 | 09.888.39.666 | 155.000.000 | Sim tam hoa |
Viettel
|
Đặt mua |
28 | 0903.70.6789 | 99.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
29 | 0973.88888.0 | 55.000.000 | Sim ngũ quý giữa |
Viettel
|
Đặt mua |
30 | 0919.551.888 | 55.000.000 | Sim tam hoa |
Vinaphone
|
Đặt mua |
31 | 09.678.15555 | 168.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
32 | 0888.666.999 | 888.000.000 | Sim tam hoa kép |
Vinaphone
|
Đặt mua |
33 | 0941.777.888 | 168.000.000 | Sim tam hoa kép |
Vinaphone
|
Đặt mua |
34 | 0909.111.333 | 268.000.000 | Sim tam hoa kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
35 | 09.343.01234 | 39.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
36 | 0913.53.9999 | 430.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
37 | 090.29.00000 | 125.000.000 | Sim ngũ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
38 | 09157.99999 | 1.666.000.000 | Sim ngũ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
39 | 091.696.7979 | 68.000.000 | Sim thần tài |
Vinaphone
|
Đặt mua |
40 | 0889.66.7777 | 93.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
41 | 0988.146.868 | 59.000.000 | Sim lộc phát |
Viettel
|
Đặt mua |
42 | 0945.22.33.99 | 39.000.000 | Sim kép |
Vinaphone
|
Đặt mua |
43 | 0901.66.77.88 | 250.000.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
44 | 091.7799666 | 79.000.000 | Sim tam hoa |
Vinaphone
|
Đặt mua |
45 | 09.89.66.89.89 | 168.000.000 | Sim lặp |
Viettel
|
Đặt mua |
46 | 0908.17.6666 | 168.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
47 | 0985.899.888 | 168.000.000 | Sim tam hoa |
Viettel
|
Đặt mua |
48 | 0919.11.6688 | 228.000.000 | Sim lộc phát |
Vinaphone
|
Đặt mua |
49 | 096.678.3333 | 210.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
50 | 0905.123.123 | 188.000.000 | Sim taxi |
Mobifone
|
Đặt mua |
Kho +2736 Sim VIP Giá siêu rẻ tại Kho Sim Số Đẹp