Sim VIP
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0979.81.81.81 | 650.000.000 | Sim taxi |
Viettel
|
Đặt mua |
2 | 0989.11.77.99 | 139.000.000 | Sim kép |
Viettel
|
Đặt mua |
3 | 0974.27.3333 | 68.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
4 | 0973.01.7777 | 130.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
5 | 0988.81.81.81 | 550.000.000 | Sim taxi |
Viettel
|
Đặt mua |
6 | 0982.06.7777 | 130.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
7 | 0963.888881 | 55.000.000 | Sim ngũ quý giữa |
Viettel
|
Đặt mua |
8 | 0975.322222 | 199.000.000 | Sim ngũ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
9 | 091.696.7979 | 68.000.000 | Sim thần tài |
Vinaphone
|
Đặt mua |
10 | 0913.663.888 | 110.000.000 | Sim tam hoa |
Vinaphone
|
Đặt mua |
11 | 0943.38.38.38 | 210.000.000 | Sim taxi |
Vinaphone
|
Đặt mua |
12 | 090.6161888 | 68.000.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
13 | 0913.66.88.66 | 179.000.000 | Sim lộc phát |
Vinaphone
|
Đặt mua |
14 | 09844.66666 | 610.000.000 | Sim ngũ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
15 | 09.1987.3456 | 43.000.000 | Sim số tiến |
Vinaphone
|
Đặt mua |
16 | 0909.51.3333 | 129.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
17 | 0915.996.999 | 168.000.000 | Sim tam hoa |
Vinaphone
|
Đặt mua |
18 | 0989.00.55.88 | 48.000.000 | Sim kép |
Viettel
|
Đặt mua |
19 | 0931.88888.5 | 55.000.000 | Sim ngũ quý giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
20 | 0978.77.9999 | 888.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
21 | 0984.79.7799 | 39.000.000 | Sim kép |
Viettel
|
Đặt mua |
22 | 0938.61.5555 | 119.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
23 | 0912.86.5555 | 279.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
24 | 09.3336.3456 | 55.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
25 | 0917.111.888 | 222.000.000 | Sim tam hoa kép |
Vinaphone
|
Đặt mua |
26 | 0941.988889 | 58.000.000 | Sim đối |
Vinaphone
|
Đặt mua |
27 | 03689.88888 | 368.000.000 | Sim ngũ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
28 | 097.868.9999 | 699.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
29 | 0909.223.999 | 116.000.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
30 | 0941.67.6789 | 89.000.000 | Sim số tiến |
Vinaphone
|
Đặt mua |
31 | 09.1313.6789 | 279.000.000 | Sim số tiến |
Vinaphone
|
Đặt mua |
32 | 08886.23456 | 95.000.000 | Sim số tiến |
Vinaphone
|
Đặt mua |
33 | 0915.96.1111 | 59.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
34 | 0965.55.6789 | 599.000.000 | Sim số tiến |
Viettel
|
Đặt mua |
35 | 0935.22.6688 | 155.000.000 | Sim lộc phát |
Mobifone
|
Đặt mua |
36 | 0939.88.3388 | 128.000.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
37 | 0989.11.3939 | 75.000.000 | Sim thần tài |
Viettel
|
Đặt mua |
38 | 0918.663.666 | 125.000.000 | Sim tam hoa |
Vinaphone
|
Đặt mua |
39 | 0908.599.888 | 65.000.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
40 | 09.1962.7777 | 168.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
41 | 091.3336888 | 279.000.000 | Sim tam hoa |
Vinaphone
|
Đặt mua |
42 | 0981.981.981 | 399.000.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
43 | 09.1939.1939 | 139.000.000 | Sim taxi |
Vinaphone
|
Đặt mua |
44 | 0944.000000 | 555.000.000 | Sim lục quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
45 | 0914.29.6666 | 168.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
46 | 0981.78.9999 | 520.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
47 | 0936.87.2222 | 79.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
48 | 0985.88888.4 | 46.000.000 | Sim ngũ quý giữa |
Viettel
|
Đặt mua |
49 | 0965.94.8888 | 199.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
50 | 09867.88888 | 1.699.000.000 | Sim ngũ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
Gợi ý danh sách +882 Sim VIP Giá tốt tại Kho Sim Đẹp