Sim VIP
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0916.14.8888 | 234.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
2 | 0989.11.77.99 | 139.000.000 | Sim kép |
Viettel
|
Đặt mua |
3 | 0829.81.9999 | 110.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
4 | 0982.06.7777 | 150.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
5 | 0988.81.81.81 | 550.000.000 | Sim taxi |
Viettel
|
Đặt mua |
6 | 0856.00.3333 | 35.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
7 | 0963.888881 | 81.000.000 | Sim ngũ quý giữa |
Viettel
|
Đặt mua |
8 | 0973.01.7777 | 130.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
9 | 0979.81.81.81 | 560.000.000 | Sim taxi |
Viettel
|
Đặt mua |
10 | 0975.322222 | 250.000.000 | Sim ngũ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
11 | 0914.239999 | 299.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
12 | 097.8661111 | 93.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
13 | 0976.558899 | 93.000.000 | Sim kép |
Viettel
|
Đặt mua |
14 | 0903.199.888 | 79.000.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
15 | 0987.11.3333 | 188.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
16 | 098.222.5678 | 126.000.000 | Sim số tiến |
Viettel
|
Đặt mua |
17 | 0949.868.999 | 68.000.000 | Sim tam hoa |
Vinaphone
|
Đặt mua |
18 | 0936.87.2222 | 79.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
19 | 094.1177777 | 345.000.000 | Sim ngũ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
20 | 0934.92.9999 | 250.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
21 | 090.11.01234 | 50.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
22 | 0989.11.3939 | 75.000.000 | Sim thần tài |
Viettel
|
Đặt mua |
23 | 0968.11.77.88 | 45.000.000 | Sim kép |
Viettel
|
Đặt mua |
24 | 0988.74.9999 | 333.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
25 | 0946.90.90.90 | 160.000.000 | Sim taxi |
Vinaphone
|
Đặt mua |
26 | 0964.999.222 | 79.000.000 | Sim tam hoa kép |
Viettel
|
Đặt mua |
27 | 09.6696.6696 | 155.000.000 | Sim taxi |
Viettel
|
Đặt mua |
28 | 0913.05.7777 | 168.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
29 | 0962.99.5555 | 279.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
30 | 0939.888.999 | 1.666.000.000 | Sim tam hoa kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
31 | 091.3336888 | 279.000.000 | Sim tam hoa |
Vinaphone
|
Đặt mua |
32 | 097.2269999 | 579.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
33 | 0944.788.788 | 62.000.000 | Sim taxi |
Vinaphone
|
Đặt mua |
34 | 0916.84.7777 | 105.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
35 | 0934.368.666 | 40.000.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
36 | 0912.86.5555 | 279.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
37 | 0966.17.6789 | 129.000.000 | Sim số tiến |
Viettel
|
Đặt mua |
38 | 0916.313333 | 152.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
39 | 0966.966.966 | 799.000.000 | Sim taxi |
Viettel
|
Đặt mua |
40 | 0903.70.6789 | 99.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
41 | 097.33.56789 | 555.000.000 | Sim số tiến |
Viettel
|
Đặt mua |
42 | 0919.07.08.09 | 98.000.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
43 | 0938.888.555 | 155.000.000 | Sim tam hoa kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
44 | 0969.234.678 | 79.000.000 | Sim số tiến |
Viettel
|
Đặt mua |
45 | 09.139.01234 | 52.000.000 | Sim số tiến |
Vinaphone
|
Đặt mua |
46 | 097.848.5555 | 139.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
47 | 0974.222.666 | 155.000.000 | Sim tam hoa kép |
Viettel
|
Đặt mua |
48 | 0898.03.9999 | 116.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
49 | 0963.35.7777 | 188.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
50 | 0909.25.25.25 | 333.000.000 | Sim taxi |
Mobifone
|
Đặt mua |