Sim giá từ 500 triệu
Mua Online Sim số đẹp giá từ 500.000.000 Viettel, Mobi, Vina tại simsodep.net.vn, Giao sim miễn phí toàn quốc, đăng ký thông tin chính chủ khi nhận sim.
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0333.39.39.39 | 790.000.000 | Sim taxi |
Viettel
|
Đặt mua |
2 | 08.57.57.57.57 | 700.000.000 | Sim taxi |
Vinaphone
|
Đặt mua |
3 | 09.71.71.71.71 | 1.500.000.000 | Sim taxi |
Viettel
|
Đặt mua |
4 | 07.89.89.89.89 | 4.500.000.000 | Sim taxi |
Mobifone
|
Đặt mua |
5 | 0909.09.0000 | 650.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
6 | 0931.119.888 | 950.000.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
7 | 070.777.8888 | 500.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
8 | 0928.12.3456 | 600.000.000 | Sim số tiến |
Vietnamobile
|
Đặt mua |
9 | 0927.12.3456 | 500.000.000 | Sim số tiến |
Vietnamobile
|
Đặt mua |
10 | 0888.368.368 | 1.000.000.000 | Sim taxi |
Vinaphone
|
Đặt mua |
11 | 0888.77.88.99 | 800.000.000 | Sim kép |
Vinaphone
|
Đặt mua |
12 | 088888.68.68 | 1.500.000.000 | Sim lộc phát |
Vinaphone
|
Đặt mua |
13 | 08.68.68.86.68 | 1.200.000.000 | Sim lộc phát |
Viettel
|
Đặt mua |
14 | 0888.168.168 | 1.500.000.000 | Sim taxi |
Vinaphone
|
Đặt mua |
15 | 0909.11.3333 | 500.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
16 | 0933.339.339 | 1.000.000.000 | Sim taxi |
Mobifone
|
Đặt mua |
17 | 0933.335.335 | 500.000.000 | Sim taxi |
Mobifone
|
Đặt mua |
18 | 0888.86.68.68 | 1.000.000.000 | Sim lộc phát |
Vinaphone
|
Đặt mua |
19 | 0888.668.668 | 1.200.000.000 | Sim taxi |
Vinaphone
|
Đặt mua |
20 | 0938.666.888 | 1.500.000.000 | Sim tam hoa kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
21 | 0857.22222.7 | 20.000.350.000 | Sim ngũ quý giữa |
Vinaphone
|
Đặt mua |
22 | 0989.18.9999 | 1.200.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
23 | 0333.333.999 | 1.200.000.000 | Sim tam hoa kép |
Viettel
|
Đặt mua |
24 | 09199.33333 | 559.000.000 | Sim ngũ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
25 | 0825.333333 | 550.000.000 | Sim lục quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
26 | 0947.555555 | 1.320.000.000 | Sim lục quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
27 | 023.77777777 | 600.000.000 | Sim bát quý |
Máy bàn
|
Đặt mua |
28 | 02.9999.99999 | 5.000.000.000 | Sim bát quý |
Máy bàn
|
Đặt mua |
29 | 038.7899999 | 520.000.000 | Sim ngũ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
30 | 0903.899.899 | 500.000.000 | Sim taxi |
Mobifone
|
Đặt mua |
31 | 0889.93.6666 | 139.000.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
32 | 0939.833.265 | 578.000.000 | Sim tự chọn |
Mobifone
|
Đặt mua |
33 | 090.1111.385 | 1.065.000.000 | Sim tứ quý giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
34 | 09.11111.385 | 582.000.000 | Sim ngũ quý giữa |
Vinaphone
|
Đặt mua |
35 | 0944.000000 | 555.000.000 | Sim lục quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
36 | 0988.80.8888 | 1.999.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
37 | 09878.99999 | 2.399.000.000 | Sim ngũ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
38 | 0984.000000 | 587.000.000 | Sim lục quý |
Viettel
|
Đặt mua |
39 | 09685.88888 | 1.555.000.000 | Sim ngũ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
40 | 0983.77.9999 | 888.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
41 | 0996.456.789 | 1.100.000.000 | Sim số tiến |
Gmobile
|
Đặt mua |
42 | 0996.78.9999 | 868.000.000 | Sim tứ quý |
Gmobile
|
Đặt mua |
43 | 0855.999999 | 2.900.000.000 | Sim lục quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
44 | 0886.854.999 | 44.688.000.000 | Sim tam hoa |
Vinaphone
|
Đặt mua |
45 | 0388.777777 | 599.000.000 | Sim lục quý |
Viettel
|
Đặt mua |
46 | 0886.78.9999 | 515.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
47 | 0919.95.9999 | 1.200.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
48 | 09131.55555 | 679.000.000 | Sim ngũ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
49 | 0973.666666 | 2.799.000.000 | Sim lục quý |
Viettel
|
Đặt mua |
50 | 08866.99999 | 1.145.000.000 | Sim ngũ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |