Sim Taxi ABCD.ABCD
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0767.789.678 | 5.500.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
2 | 0703.33.44.11 | 2.250.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
3 | 098.345.7722 | 4.000.000 | Sim kép |
Viettel
|
Đặt mua |
4 | 0703.33.66.55 | 2.300.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
5 | 07.8989.0033 | 1.900.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
6 | 078.333.111.3 | 2.900.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
7 | 079.777.999.5 | 2.800.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
8 | 0783.68.9696 | 1.600.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
9 | 0783.33.55.22 | 2.000.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
10 | 079.345.2626 | 1.890.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
11 | 079.444.2277 | 2.300.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
12 | 078.666.1515 | 1.600.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
13 | 0786.67.9696 | 1.700.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
14 | 0789.99.4477 | 2.900.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
15 | 0792.221.555 | 4.200.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
16 | 0798.58.3366 | 1.700.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
17 | 070.333.777.8 | 5.800.000 | Sim ông địa |
Mobifone
|
Đặt mua |
18 | 07.9779.9911 | 2.450.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
19 | 0989.11.77.99 | 139.000.000 | Sim kép |
Viettel
|
Đặt mua |
20 | 089.888.5115 | 1.800.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
21 | 079.444.3555 | 3.900.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
22 | 078.666.2323 | 1.600.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
23 | 079.222.0303 | 1.900.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
24 | 078.666.5577 | 2.300.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
25 | 0783.22.11.66 | 2.900.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
26 | 0829.81.9999 | 110.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
27 | 07.6868.6060 | 4.500.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
28 | 079.888.9229 | 1.850.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
29 | 0773.81.8668 | 4.900.000 | Sim lộc phát |
Mobifone
|
Đặt mua |
30 | 07.9779.1881 | 4.500.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
31 | 070.868.2345 | 5.800.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
32 | 078.555.9595 | 6.700.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
33 | 07.6969.6161 | 4.250.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
34 | 07.8989.0022 | 1.900.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
35 | 0708.92.9797 | 1.600.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
36 | 0783.33.11.44 | 2.150.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
37 | 0789.91.7272 | 1.700.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
38 | 07.68.68.68.15 | 5.000.000 | Sim Mobifone |
Mobifone
|
Đặt mua |
39 | 078.666.000.1 | 1.600.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
40 | 0786.66.99.11 | 3.500.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
41 | 078.666.2233 | 2.500.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
42 | 0798.99.1881 | 1.600.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
43 | 07.8989.3030 | 2.200.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
44 | 0708.92.9090 | 1.600.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
45 | 09.7171.6611 | 7.900.000 | Sim kép |
Viettel
|
Đặt mua |
46 | 0971.32.3030 | 4.990.000 | Sim lặp |
Viettel
|
Đặt mua |
47 | 0898.868.865 | 3.000.000 | Sim Mobifone |
Mobifone
|
Đặt mua |
48 | 0786.77.9797 | 2.200.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
49 | 090.141.7779 | 7.500.000 | Sim thần tài |
Mobifone
|
Đặt mua |
50 | 0703.22.00.33 | 2.300.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |