Sim Taxi ABB.ABB
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0703.33.66.44 | 1.800.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
2 | 078.333.0055 | 2.500.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
3 | 070.333.888.7 | 2.050.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
4 | 079.444.2277 | 2.300.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
5 | 0961.98.0303 | 1.600.000 | Sim lặp |
Viettel
|
Đặt mua |
6 | 07.89.89.94.94 | 3.800.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
7 | 0703.22.88.55 | 2.900.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
8 | 078.345.6699 | 3.900.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
9 | 0784.58.5959 | 2.500.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
10 | 0703.22.11.66 | 2.900.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
11 | 0703.11.55.00 | 2.100.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
12 | 0797.37.9988 | 1.600.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
13 | 079.345.1555 | 2.900.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
14 | 079.222.0111 | 2.500.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
15 | 0784.33.7733 | 3.500.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
16 | 079.777.2233 | 5.800.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
17 | 07.67.67.67.15 | 9.000.000 | Sim Mobifone |
Mobifone
|
Đặt mua |
18 | 0783.22.88.55 | 2.900.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
19 | 079.3883.555 | 5.800.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
20 | 09.6116.7575 | 6.400.000 | Sim lặp |
Viettel
|
Đặt mua |
21 | 079.3883.444 | 1.600.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
22 | 0898.884.777 | 7.000.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
23 | 079.379.7575 | 2.500.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
24 | 079.345.9191 | 1.800.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
25 | 07.67.67.67.82 | 7.800.000 | Sim Mobifone |
Mobifone
|
Đặt mua |
26 | 0792.158.555 | 2.500.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
27 | 07.68.68.68.64 | 5.900.000 | Sim dễ nhớ |
Mobifone
|
Đặt mua |
28 | 0703.22.99.00 | 2.300.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
29 | 0784.336.886 | 3.500.000 | Sim lộc phát |
Mobifone
|
Đặt mua |
30 | 07.67.67.67.05 | 3.800.000 | Sim Mobifone |
Mobifone
|
Đặt mua |
31 | 0764.33.8989 | 2.250.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
32 | 076.579.6886 | 7.500.000 | Sim lộc phát |
Mobifone
|
Đặt mua |
33 | 0786.77.88.11 | 2.500.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
34 | 079.888.555.2 | 2.050.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
35 | 0764.22.0022 | 3.200.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
36 | 07.69.69.11.88 | 2.200.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
37 | 09.7117.8822 | 5.200.000 | Sim kép |
Viettel
|
Đặt mua |
38 | 07.8999.7444 | 2.050.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
39 | 078.333.66.55 | 2.300.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
40 | 0703.22.7779 | 3.850.000 | Sim thần tài |
Mobifone
|
Đặt mua |
41 | 078.345.5757 | 1.700.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
42 | 07.6969.6262 | 4.250.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
43 | 0703.11.5858 | 1.800.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
44 | 07.68.68.68.71 | 5.500.000 | Sim Mobifone |
Mobifone
|
Đặt mua |
45 | 078.666.999.7 | 3.900.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
46 | 0916.14.8888 | 234.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
47 | 079.444.7700 | 2.300.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
48 | 0708.99.44.55 | 2.500.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
49 | 078.999.6556 | 2.250.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
50 | 078.333.7373 | 2.900.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |