Sim Taxi ABA.ABA
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0997.08.08.08 | 149.000.000 | Sim năm sinh |
Gmobile
|
Đặt mua |
2 | 08766.22222 | 107.000.000 | Sim ngũ quý |
iTelecom
|
Đặt mua |
3 | 0995.688.688 | 173.000.000 | Sim taxi |
Gmobile
|
Đặt mua |
4 | 02422.666.888 | 220.000.000 | Sim tam hoa kép |
Máy bàn
|
Đặt mua |
5 | 087.6666.777 | 189.000.000 | Sim tam hoa kép |
iTelecom
|
Đặt mua |
6 | 024.99991999 | 300.000.000 | Sim năm sinh |
Máy bàn
|
Đặt mua |
7 | 0599.00.9999 | 150.000.000 | Sim tứ quý |
Gmobile
|
Đặt mua |
8 | 0222.8888888 | 999.000.000 | Sim thất quý |
Máy bàn
|
Đặt mua |
9 | 0593.393939 | 399.000.000 | Sim taxi |
Gmobile
|
Đặt mua |
10 | 0599.777.888 | 160.000.000 | Sim tam hoa kép |
Gmobile
|
Đặt mua |
11 | 0876.38.9999 | 160.000.000 | Sim tứ quý |
iTelecom
|
Đặt mua |
12 | 087.64.66666 | 147.000.000 | Sim ngũ quý |
iTelecom
|
Đặt mua |
13 | 0876.39.39.39 | 189.000.000 | Sim taxi |
iTelecom
|
Đặt mua |
14 | 024.35.666.999 | 122.000.000 | Sim tam hoa kép |
Máy bàn
|
Đặt mua |
15 | 087.8.666668 | 143.000.000 | Sim lộc phát |
iTelecom
|
Đặt mua |
16 | 0995.37.37.37 | 149.000.000 | Sim taxi |
Gmobile
|
Đặt mua |
17 | 0876.22.8888 | 113.000.000 | Sim tứ quý |
iTelecom
|
Đặt mua |
18 | 0254.777.7777 | 150.000.000 | Sim thất quý |
Máy bàn
|
Đặt mua |
19 | 0995.422222 | 204.000.000 | Sim ngũ quý |
Gmobile
|
Đặt mua |
20 | 0993.666.888 | 608.000.000 | Sim tam hoa kép |
Gmobile
|
Đặt mua |
21 | 05.99999.777 | 160.000.000 | Sim tam hoa kép |
Gmobile
|
Đặt mua |
22 | 02.88888.7777 | 1.200.000.000 | Sim tứ quý |
Máy bàn
|
Đặt mua |
23 | 024.33.86.6666 | 165.000.000 | Sim ngũ quý |
Máy bàn
|
Đặt mua |
24 | 024.8889.8888 | 550.000.000 | Sim tứ quý |
Máy bàn
|
Đặt mua |
25 | 087.66.55555 | 179.000.000 | Sim ngũ quý |
iTelecom
|
Đặt mua |
26 | 024.62.62.9999 | 100.000.000 | Sim tứ quý |
Máy bàn
|
Đặt mua |
27 | 0996.99.6666 | 336.000.000 | Sim tứ quý |
Gmobile
|
Đặt mua |
28 | 024.88886888 | 350.000.000 | Sim tam hoa |
Máy bàn
|
Đặt mua |
29 | 024.22.35.35.35 | 150.000.000 | Sim taxi |
Máy bàn
|
Đặt mua |
30 | 0996.33.8888 | 327.000.000 | Sim tứ quý |
Gmobile
|
Đặt mua |
31 | 08.7979.3333 | 189.000.000 | Sim tứ quý |
iTelecom
|
Đặt mua |
32 | 0593.77.88.99 | 106.000.000 | Sim kép |
Gmobile
|
Đặt mua |
33 | 05.99999.333 | 160.000.000 | Sim tam hoa kép |
Gmobile
|
Đặt mua |
34 | 087.88888.99 | 132.000.000 | Sim kép |
iTelecom
|
Đặt mua |
35 | 02466.87.8888 | 102.000.000 | Sim tứ quý |
Máy bàn
|
Đặt mua |
36 | 087.669.8888 | 113.000.000 | Sim tứ quý |
iTelecom
|
Đặt mua |
37 | 0235.777.7777 | 200.000.000 | Sim thất quý |
Máy bàn
|
Đặt mua |
38 | 0996.78.9999 | 860.000.000 | Sim tứ quý |
Gmobile
|
Đặt mua |
39 | 0996.779.779 | 345.000.000 | Sim taxi |
Gmobile
|
Đặt mua |
40 | 0993.688.688 | 186.000.000 | Sim taxi |
Gmobile
|
Đặt mua |
41 | 0996.08.08.08 | 249.000.000 | Sim năm sinh |
Gmobile
|
Đặt mua |
42 | 0993.77.78.79 | 100.000.000 | Sim thần tài |
Gmobile
|
Đặt mua |
43 | 0995.86.86.86 | 390.000.000 | Sim taxi |
Gmobile
|
Đặt mua |
44 | 0876.83.8888 | 106.000.000 | Sim tứ quý |
iTelecom
|
Đặt mua |
45 | 0996.99.6699 | 235.000.000 | Sim kép |
Gmobile
|
Đặt mua |
46 | 028.22.333333 | 950.000.000 | Sim lục quý |
Máy bàn
|
Đặt mua |
47 | 0995.08.08.08 | 199.000.000 | Sim năm sinh |
Gmobile
|
Đặt mua |
48 | 024.99997999 | 350.000.000 | Sim tam hoa |
Máy bàn
|
Đặt mua |
49 | 0997.72.9999 | 236.000.000 | Sim tứ quý |
Gmobile
|
Đặt mua |
50 | 0876.77.9999 | 208.000.000 | Sim tứ quý |
iTelecom
|
Đặt mua |