Sim Taxi ABA.ABA
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 087.78.78.778 | 14.200.000 | Sim ông địa |
iTelecom
|
Đặt mua |
2 | 0993.25.09.99 | 10.670.000 | Sim năm sinh |
Gmobile
|
Đặt mua |
3 | 0876.999.968 | 12.200.000 | Sim lộc phát |
iTelecom
|
Đặt mua |
4 | 09.9595.9494 | 10.400.000 | Sim lặp |
Gmobile
|
Đặt mua |
5 | 0995.77.78.78 | 10.400.000 | Sim lặp |
Gmobile
|
Đặt mua |
6 | 0876.15.3333 | 16.200.000 | Sim tứ quý |
iTelecom
|
Đặt mua |
7 | 0995.6666.16 | 12.500.000 | Sim tứ quý giữa |
Gmobile
|
Đặt mua |
8 | 0995.777772 | 17.800.000 | Sim ngũ quý giữa |
Gmobile
|
Đặt mua |
9 | 02836020888 | 10.000.000 | Sim năm sinh |
Máy bàn
|
Đặt mua |
10 | 0995.000003 | 19.000.000 | Sim ngũ quý giữa |
Gmobile
|
Đặt mua |
11 | 0876.161.888 | 11.200.000 | Sim tam hoa |
iTelecom
|
Đặt mua |
12 | 02296.28.6666 | 20.000.000 | Sim tứ quý |
Máy bàn
|
Đặt mua |
13 | 02422.68.6688 | 17.000.000 | Sim lộc phát |
Máy bàn
|
Đặt mua |
14 | 02128.519999 | 20.000.000 | Sim tứ quý |
Máy bàn
|
Đặt mua |
15 | 0876.33.88.99 | 10.200.000 | Sim kép |
iTelecom
|
Đặt mua |
16 | 024.666.88838 | 16.000.000 | Sim ông địa |
Máy bàn
|
Đặt mua |
17 | 02462.999979 | 16.000.000 | Sim thần tài |
Máy bàn
|
Đặt mua |
18 | 0876.876.543 | 15.000.000 | Sim tự chọn |
iTelecom
|
Đặt mua |
19 | 02437.63.9999 | 19.900.000 | Sim tứ quý |
Máy bàn
|
Đặt mua |
20 | 0993.24.1999 | 10.670.000 | Sim năm sinh |
Gmobile
|
Đặt mua |
21 | 02466.89.98.89 | 14.500.000 | Sim gánh đảo |
Máy bàn
|
Đặt mua |
22 | 0996.77.5577 | 10.400.000 | Sim kép |
Gmobile
|
Đặt mua |
23 | 0995.046.046 | 13.100.000 | Sim taxi |
Gmobile
|
Đặt mua |
24 | 0994.880.888 | 12.000.000 | Sim tam hoa |
Gmobile
|
Đặt mua |
25 | 0995.944449 | 14.700.000 | Sim đối |
Gmobile
|
Đặt mua |
26 | 08.777777.46 | 19.400.000 | Sim lục quý giữa |
iTelecom
|
Đặt mua |
27 | 0996.59.6969 | 10.000.000 | Sim lặp |
Gmobile
|
Đặt mua |
28 | 0993.917.888 | 10.670.000 | Sim tam hoa |
Gmobile
|
Đặt mua |
29 | 0876.266.266 | 14.400.000 | Sim taxi |
iTelecom
|
Đặt mua |
30 | 0876.596.979 | 13.000.000 | Sim thần tài |
iTelecom
|
Đặt mua |
31 | 02222.20.5555 | 12.500.000 | Sim tứ quý |
Máy bàn
|
Đặt mua |
32 | 028.6686.7999 | 17.500.000 | Sim tam hoa |
Máy bàn
|
Đặt mua |
33 | 0876.397.999 | 10.300.000 | Sim tam hoa |
iTelecom
|
Đặt mua |
34 | 0876.12.1111 | 13.700.000 | Sim tứ quý |
iTelecom
|
Đặt mua |
35 | 0995.234568 | 16.000.000 | Sim lộc phát |
Gmobile
|
Đặt mua |
36 | 02638.88.66.88 | 12.000.000 | Sim lộc phát |
Máy bàn
|
Đặt mua |
37 | 0876.99.77.99 | 16.025.000 | Sim kép |
iTelecom
|
Đặt mua |
38 | 0993.396.396 | 14.400.000 | Sim taxi |
Gmobile
|
Đặt mua |
39 | 0877.77.7171 | 14.500.000 | Sim lặp |
iTelecom
|
Đặt mua |
40 | 0592.92.2929 | 19.000.000 | Sim lặp |
Gmobile
|
Đặt mua |
41 | 0878.552.888 | 15.000.000 | Sim tam hoa |
iTelecom
|
Đặt mua |
42 | 0993.643.888 | 10.670.000 | Sim tam hoa |
Gmobile
|
Đặt mua |
43 | 024.66.87.87.87 | 10.000.000 | Sim taxi |
Máy bàn
|
Đặt mua |
44 | 0876.686.866 | 20.000.000 | Sim dễ nhớ |
iTelecom
|
Đặt mua |
45 | 0993.60.70.80 | 19.800.000 | Sim dễ nhớ |
Gmobile
|
Đặt mua |
46 | 0997.833338 | 14.800.000 | Sim ông địa |
Gmobile
|
Đặt mua |
47 | 0877.777.978 | 14.500.000 | Sim ông địa |
iTelecom
|
Đặt mua |
48 | 0994.111.113 | 13.400.000 | Sim năm sinh |
Gmobile
|
Đặt mua |
49 | 024.62.62.6886 | 18.300.000 | Sim lộc phát |
Máy bàn
|
Đặt mua |
50 | 024.6666.39.79 | 18.300.000 | Sim thần tài |
Máy bàn
|
Đặt mua |