Sim Taxi ABA.ABA
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 028.6275.7888 | 3.530.000 | Sim tam hoa |
Máy bàn
|
Đặt mua |
2 | 028.6685.7676 | 3.530.000 | Sim lặp |
Máy bàn
|
Đặt mua |
3 | 0236.263.2777 | 3.530.000 | Sim tam hoa |
Máy bàn
|
Đặt mua |
4 | 024.66.884808 | 3.220.000 | Sim dễ nhớ |
Máy bàn
|
Đặt mua |
5 | 028.2206.7766 | 3.530.000 | Sim kép |
Máy bàn
|
Đặt mua |
6 | 028.6658.2444 | 3.530.000 | Sim tam hoa |
Máy bàn
|
Đặt mua |
7 | 0236.651.5454 | 3.530.000 | Sim lặp |
Máy bàn
|
Đặt mua |
8 | 024.6294.1177 | 3.530.000 | Sim kép |
Máy bàn
|
Đặt mua |
9 | 024.2237.7744 | 3.530.000 | Sim kép |
Máy bàn
|
Đặt mua |
10 | 024.6291.6060 | 3.530.000 | Sim lặp |
Máy bàn
|
Đặt mua |
11 | 024.6682.0444 | 3.530.000 | Sim tam hoa |
Máy bàn
|
Đặt mua |
12 | 0236.262.1777 | 3.530.000 | Sim tam hoa |
Máy bàn
|
Đặt mua |
13 | 024.6328.6333 | 3.530.000 | Sim tam hoa |
Máy bàn
|
Đặt mua |
14 | 024.6651.4422 | 3.530.000 | Sim kép |
Máy bàn
|
Đặt mua |
15 | 028.22.004.488 | 3.740.000 | Sim kép |
Máy bàn
|
Đặt mua |
16 | 02822.086.968 | 2.050.000 | Sim lộc phát |
Máy bàn
|
Đặt mua |
17 | 028.2205.6699 | 3.530.000 | Sim kép |
Máy bàn
|
Đặt mua |
18 | 028.6653.4242 | 3.530.000 | Sim lặp |
Máy bàn
|
Đặt mua |
19 | 0236.248.8855 | 3.220.000 | Sim kép |
Máy bàn
|
Đặt mua |
20 | 0879.918.161 | 4.450.000 | Sim dễ nhớ |
iTelecom
|
Đặt mua |
21 | 028.62.711.911 | 3.220.000 | Số máy bàn |
Máy bàn
|
Đặt mua |
22 | 0879.007.666 | 4.000.000 | Sim tam hoa |
iTelecom
|
Đặt mua |
23 | 024.66.755551 | 3.220.000 | Sim tứ quý giữa |
Máy bàn
|
Đặt mua |
24 | 02.8668.24789 | 2.900.000 | Sim số tiến |
Máy bàn
|
Đặt mua |
25 | 028.6275.7272 | 3.530.000 | Sim lặp |
Máy bàn
|
Đặt mua |
26 | 028.224.11114 | 3.220.000 | Sim đối |
Máy bàn
|
Đặt mua |
27 | 028.6686.9898 | 3.530.000 | Sim lặp |
Máy bàn
|
Đặt mua |
28 | 0876.00.1999 | 4.000.000 | Sim năm sinh |
iTelecom
|
Đặt mua |
29 | 028.6275.9393 | 3.530.000 | Sim lặp |
Máy bàn
|
Đặt mua |
30 | 024.2265.9595 | 3.530.000 | Sim lặp |
Máy bàn
|
Đặt mua |
31 | 024.6685.5222 | 3.530.000 | Sim tam hoa |
Máy bàn
|
Đặt mua |
32 | 024.62.977577 | 3.220.000 | Số máy bàn |
Máy bàn
|
Đặt mua |
33 | 024.6680.2121 | 3.530.000 | Sim lặp |
Máy bàn
|
Đặt mua |
34 | 0879.82.83.86 | 3.500.000 | Sim lộc phát |
iTelecom
|
Đặt mua |
35 | 024.22.655455 | 3.220.000 | Số máy bàn |
Máy bàn
|
Đặt mua |
36 | 028.2230.7733 | 3.530.000 | Sim kép |
Máy bàn
|
Đặt mua |
37 | 028.6650.6651 | 2.900.000 | Số máy bàn |
Máy bàn
|
Đặt mua |
38 | 028.6277.3232 | 3.530.000 | Sim lặp |
Máy bàn
|
Đặt mua |
39 | 0879.77.9898 | 3.000.000 | Sim lặp |
iTelecom
|
Đặt mua |
40 | 024.2267.6464 | 3.530.000 | Sim lặp |
Máy bàn
|
Đặt mua |
41 | 028.6679.2777 | 3.530.000 | Sim tam hoa |
Máy bàn
|
Đặt mua |
42 | 08.77777.219 | 3.130.000 | Sim ngũ quý giữa |
iTelecom
|
Đặt mua |
43 | 0236.266.4333 | 3.530.000 | Sim tam hoa |
Máy bàn
|
Đặt mua |
44 | 024.6652.8844 | 3.530.000 | Sim kép |
Máy bàn
|
Đặt mua |
45 | 028.2204.7788 | 3.530.000 | Sim kép |
Máy bàn
|
Đặt mua |
46 | 0236.267.5500 | 3.220.000 | Sim kép |
Máy bàn
|
Đặt mua |
47 | 0236.248.3030 | 3.530.000 | Sim lặp |
Máy bàn
|
Đặt mua |
48 | 024.22.644744 | 3.220.000 | Số máy bàn |
Máy bàn
|
Đặt mua |
49 | 024.2233.0333 | 3.530.000 | Sim tam hoa |
Máy bàn
|
Đặt mua |
50 | 024.6254.1777 | 3.530.000 | Sim tam hoa |
Máy bàn
|
Đặt mua |