Sim Taxi ABA.ABA
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 078.333.666.1 | 2.900.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
2 | 070.888.666.0 | 3.500.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
3 | 078.333.555.7 | 3.300.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
4 | 07.67.67.67.50 | 3.600.000 | Sim Mobifone |
Mobifone
|
Đặt mua |
5 | 0783.335.222 | 3.500.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
6 | 0783.22.77.55 | 2.250.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
7 | 0703.33.44.22 | 2.250.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
8 | 070.888.555.2 | 2.050.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
9 | 0703.27.1234 | 2.300.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
10 | 079.888.5533 | 2.900.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
11 | 078.333.666.5 | 2.000.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
12 | 089.887.887.6 | 2.100.000 | Sim Mobifone |
Mobifone
|
Đặt mua |
13 | 070.333.777.5 | 2.900.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
14 | 078.999.333.8 | 3.900.000 | Sim ông địa |
Mobifone
|
Đặt mua |
15 | 0703.11.77.55 | 2.300.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
16 | 0783.33.77.00 | 2.150.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
17 | 0784.33.7733 | 3.500.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
18 | 0703.33.77.00 | 2.150.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
19 | 0703.11.00.66 | 2.250.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
20 | 076.567.5577 | 2.300.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
21 | 079.444.5533 | 2.100.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
22 | 097.114.3030 | 3.690.000 | Sim lặp |
Viettel
|
Đặt mua |
23 | 0792.33.66.22 | 2.300.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
24 | 070.333.111.3 | 2.900.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
25 | 0703.22.77.00 | 2.250.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
26 | 070.888.777.3 | 2.900.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
27 | 079997.7272 | 2.200.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
28 | 0703.33.44.00 | 2.050.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
29 | 07.9779.9911 | 2.450.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
30 | 078.999.5665 | 2.250.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
31 | 07.9779.9955 | 2.310.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
32 | 0703.11.22.00 | 2.250.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
33 | 0783.22.99.11 | 2.000.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
34 | 079.888.7744 | 2.900.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
35 | 0764.22.00.88 | 2.300.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
36 | 078.333.8998 | 2.500.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
37 | 079.777.111.8 | 4.550.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
38 | 079.222.0055 | 2.250.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
39 | 097.111.4040 | 4.000.000 | Sim lặp |
Viettel
|
Đặt mua |
40 | 070.3223.222 | 3.800.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
41 | 0792.55.5757 | 2.000.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
42 | 078.666.4455 | 2.300.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
43 | 07.9779.17.17 | 2.300.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
44 | 0703.22.44.11 | 2.050.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
45 | 078.666.2288 | 4.750.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
46 | 0798.85.8855 | 3.800.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
47 | 0783.33.44.00 | 2.050.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
48 | 0792.555.656 | 2.900.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
49 | 0797.37.8866 | 2.250.000 | Sim lộc phát |
Mobifone
|
Đặt mua |
50 | 079.222.1100 | 2.900.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |