Sim Taxi AAB.AAB
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0798.86.9696 | 5.500.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
2 | 070.333.888.3 | 8.800.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
3 | 0783.33.22.77 | 2.250.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
4 | 079.444.1.555 | 4.650.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
5 | 0792.33.66.22 | 2.300.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
6 | 096.111.4141 | 6.400.000 | Sim lặp |
Viettel
|
Đặt mua |
7 | 070.888.666.5 | 3.800.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
8 | 079.888.7722 | 3.600.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
9 | 0708.33.44.00 | 2.050.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
10 | 07.8585.8181 | 4.060.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
11 | 078.999.222.8 | 3.300.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
12 | 078.666.777.3 | 2.000.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
13 | 079.444.6622 | 2.100.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
14 | 0961.80.5050 | 3.400.000 | Sim lặp |
Viettel
|
Đặt mua |
15 | 07.9779.9229 | 2.300.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
16 | 0961.20.2200 | 3.800.000 | Sim kép |
Viettel
|
Đặt mua |
17 | 07.69.69.69.82 | 2.200.000 | Sim Mobifone |
Mobifone
|
Đặt mua |
18 | 0793.88.3737 | 1.700.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
19 | 078.666.5544 | 2.300.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
20 | 078.999.333.7 | 2.900.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
21 | 0971.20.5050 | 3.400.000 | Sim lặp |
Viettel
|
Đặt mua |
22 | 0708.92.0123 | 2.200.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
23 | 078.999.8181 | 6.000.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
24 | 079.777.5885 | 1.600.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
25 | 07.8989.2277 | 1.600.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
26 | 07.67.67.67.21 | 5.500.000 | Sim Mobifone |
Mobifone
|
Đặt mua |
27 | 0764.33.6969 | 1.800.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
28 | 0786.77.99.44 | 2.300.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
29 | 07.9779.5775 | 1.950.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
30 | 07.67.67.67.94 | 5.000.000 | Sim Mobifone |
Mobifone
|
Đặt mua |
31 | 07.67.67.67.03 | 3.800.000 | Sim Mobifone |
Mobifone
|
Đặt mua |
32 | 0786.77.88.11 | 2.500.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
33 | 070.333.1973 | 2.500.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
34 | 070.333.222.6 | 2.250.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
35 | 09.7117.4141 | 5.300.000 | Sim lặp |
Viettel
|
Đặt mua |
36 | 0767.789.678 | 5.500.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
37 | 0708.99.22.44 | 1.800.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
38 | 0792.33.77.66 | 2.250.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
39 | 078.333.7272 | 1.800.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
40 | 078.5858.555 | 7.700.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
41 | 0783.33.99.00 | 2.000.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
42 | 078.999.111.7 | 2.300.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
43 | 078.666.4455 | 2.300.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
44 | 0783.22.99.66 | 2.900.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
45 | 079.777.555.9 | 4.050.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
46 | 079.345.9292 | 1.600.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
47 | 0783.33.44.00 | 2.050.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
48 | 0798.85.8855 | 3.800.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
49 | 079.345.2525 | 2.500.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
50 | 07.69.69.69.46 | 4.500.000 | Sim Mobifone |
Mobifone
|
Đặt mua |