Sim Taxi AAB.AAB
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0973.01.7777 | 130.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
2 | 0979.81.81.81 | 560.000.000 | Sim taxi |
Viettel
|
Đặt mua |
3 | 0975.322222 | 250.000.000 | Sim ngũ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
4 | 0982.06.7777 | 150.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
5 | 0988.81.81.81 | 550.000.000 | Sim taxi |
Viettel
|
Đặt mua |
6 | 0916.14.8888 | 234.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
7 | 0829.81.9999 | 110.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
8 | 0989.11.77.99 | 139.000.000 | Sim kép |
Viettel
|
Đặt mua |
9 | 0979.345.888 | 168.000.000 | Sim tam hoa |
Viettel
|
Đặt mua |
10 | 093.8887777 | 399.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
11 | 091.58.23456 | 110.000.000 | Sim số tiến |
Vinaphone
|
Đặt mua |
12 | 0966.17.6789 | 129.000.000 | Sim số tiến |
Viettel
|
Đặt mua |
13 | 0936.999999 | 7.900.000.000 | Sim lục quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
14 | 097.8866666 | 1.199.000.000 | Sim ngũ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
15 | 0905.65.8888 | 456.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
16 | 09.81.85.85.85 | 279.000.000 | Sim taxi |
Viettel
|
Đặt mua |
17 | 0933.899998 | 145.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
18 | 09867.88888 | 1.699.000.000 | Sim ngũ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
19 | 0908.61.6789 | 139.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
20 | 0913.779.779 | 399.000.000 | Sim taxi |
Vinaphone
|
Đặt mua |
21 | 0988.992.999 | 310.000.000 | Sim tam hoa |
Viettel
|
Đặt mua |
22 | 097.389.6666 | 339.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
23 | 097.2269999 | 579.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
24 | 0939.888.999 | 1.666.000.000 | Sim tam hoa kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
25 | 0977.999.111 | 128.000.000 | Sim tam hoa kép |
Viettel
|
Đặt mua |
26 | 0988.577.999 | 168.000.000 | Sim tam hoa |
Viettel
|
Đặt mua |
27 | 09.1978.7777 | 255.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
28 | 0933.28.3333 | 155.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
29 | 0981.000.888 | 239.000.000 | Sim tam hoa kép |
Viettel
|
Đặt mua |
30 | 09359.55555 | 468.000.000 | Sim ngũ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
31 | 094.111.6789 | 168.000.000 | Sim số tiến |
Vinaphone
|
Đặt mua |
32 | 0945.89.89.89 | 468.000.000 | Sim taxi |
Vinaphone
|
Đặt mua |
33 | 0918.03.6666 | 210.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
34 | 0983.69.79.99 | 116.000.000 | Sim tam hoa |
Viettel
|
Đặt mua |
35 | 0972.51.9999 | 368.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
36 | 0914.65.8888 | 233.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
37 | 091.3339999 | 1.799.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
38 | 0909.54.6666 | 188.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
39 | 0858.555555 | 888.000.000 | Sim lục quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
40 | 0913.85.2222 | 110.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
41 | 0935.33.6666 | 368.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
42 | 0966.16.6789 | 168.000.000 | Sim số tiến |
Viettel
|
Đặt mua |
43 | 093.888.6789 | 399.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
44 | 0909.95.8888 | 468.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
45 | 0988.74.9999 | 333.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
46 | 09132.77777 | 500.000.000 | Sim ngũ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
47 | 0938.888.555 | 155.000.000 | Sim tam hoa kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
48 | 0935.22.6688 | 155.000.000 | Sim lộc phát |
Mobifone
|
Đặt mua |
49 | 0938.94.9999 | 279.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
50 | 0909.25.25.25 | 333.000.000 | Sim taxi |
Mobifone
|
Đặt mua |