Sim Taxi AAB.AAB
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 070.888.333.8 | 12.700.000 | Sim ông địa |
Mobifone
|
Đặt mua |
2 | 079.777.8787 | 12.000.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
3 | 07.68.68.68.61 | 10.900.000 | Sim dễ nhớ |
Mobifone
|
Đặt mua |
4 | 079.3456.555 | 11.500.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
5 | 079.888.999.5 | 12.700.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
6 | 079.8838388 | 12.700.000 | Sim dễ nhớ |
Mobifone
|
Đặt mua |
7 | 079.379.7799 | 10.500.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
8 | 079.888.999.1 | 10.500.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
9 | 0797.79.19.79 | 10.500.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
10 | 079.888.999.2 | 11.000.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
11 | 078.999.888.5 | 11.000.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
12 | 0765.79.68.79 | 12.500.000 | Sim thần tài |
Mobifone
|
Đặt mua |
13 | 070.888.222.8 | 12.700.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
14 | 0941.89.83.86 | 15.000.000 | Sim lộc phát |
Vinaphone
|
Đặt mua |
15 | 0912.71.7799 | 20.000.000 | Sim kép |
Vinaphone
|
Đặt mua |
16 | 0979.31.7799 | 20.000.000 | Sim kép |
Viettel
|
Đặt mua |
17 | 07.07.02.0000 | 13.900.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
18 | 0902.5555.11 | 18.000.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
19 | 0937.541.999 | 19.200.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
20 | 076.76.42222 | 15.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
21 | 078.555.3456 | 15.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
22 | 098.56789.67 | 19.800.000 | Sim dễ nhớ |
Viettel
|
Đặt mua |
23 | 085.7777.168 | 18.000.000 | Sim lộc phát |
Vinaphone
|
Đặt mua |
24 | 0936.36.08.08 | 12.000.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
25 | 0902.36.1234 | 13.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
26 | 07.07.06.3456 | 12.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
27 | 0779.979.989 | 13.500.000 | Sim tự chọn |
Mobifone
|
Đặt mua |
28 | 0773.00.4444 | 13.500.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
29 | 0977.12345.4 | 17.100.000 | Sim dễ nhớ |
Viettel
|
Đặt mua |
30 | 078.555.4.999 | 12.000.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
31 | 090.246.1234 | 20.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
32 | 0918.44444.3 | 18.900.000 | Sim ngũ quý giữa |
Vinaphone
|
Đặt mua |
33 | 0767.222.444 | 14.000.000 | Sim tam hoa kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
34 | 0902.000.345 | 16.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
35 | 0773.88.4444 | 12.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
36 | 0793.88.99.88 | 15.000.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
37 | 077.87.12345 | 20.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
38 | 085.77777.86 | 12.600.000 | Sim lộc phát |
Vinaphone
|
Đặt mua |
39 | 0937.55.44.55 | 13.500.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
40 | 0937.641.888 | 20.000.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
41 | 0707.055.999 | 15.000.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
42 | 07.07.011.999 | 15.200.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
43 | 0936.074.999 | 20.000.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
44 | 085.777.66.88 | 19.800.000 | Sim lộc phát |
Vinaphone
|
Đặt mua |
45 | 0765.74.3333 | 14.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
46 | 0938.547.888 | 20.000.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
47 | 0977.1234.22 | 16.000.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
48 | 0938.32.1234 | 13.300.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
49 | 07.8448.2345 | 12.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
50 | 085.7773.999 | 16.000.000 | Sim tam hoa |
Vinaphone
|
Đặt mua |