Sim Taxi AAB.AAB
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0786.777.677 | 1.800.000 | Sim tam hoa giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
2 | 0792.55.9595 | 1.800.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
3 | 0708.33.99.00 | 2.000.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
4 | 0792.66.6363 | 1.900.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
5 | 0971.91.0202 | 1.600.000 | Sim lặp |
Viettel
|
Đặt mua |
6 | 07.0888.5444 | 1.600.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
7 | 0786.66.00.77 | 1.900.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
8 | 0703.33.88.00 | 1.800.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
9 | 079.444.6767 | 1.700.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
10 | 079.779.0088 | 1.900.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
11 | 07.8989.1155 | 1.800.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
12 | 07.8989.2244 | 1.600.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
13 | 070.888.777.2 | 1.950.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
14 | 07.9779.7722 | 1.800.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
15 | 078.666.000.9 | 1.800.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
16 | 078.333.000.4 | 1.900.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
17 | 078.345.7575 | 1.200.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
18 | 0703.11.99.44 | 1.900.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
19 | 0703.23.6969 | 1.700.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
20 | 0789.92.9090 | 1.600.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
21 | 07.6969.6556 | 1.800.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
22 | 079.345.9292 | 1.600.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
23 | 0971.14.0202 | 1.600.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
24 | 0703.33.55.00 | 1.800.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
25 | 0708.88.11.44 | 1.900.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
26 | 07.69.69.69.04 | 2.000.000 | Sim Mobifone |
Mobifone
|
Đặt mua |
27 | 07.9779.0880 | 1.700.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
28 | 0789.91.8383 | 1.700.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
29 | 079.345.2626 | 1.890.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
30 | 079.777.5885 | 1.600.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
31 | 0961.85.3030 | 1.700.000 | Sim lặp |
Viettel
|
Đặt mua |
32 | 089.887.5599 | 1.800.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
33 | 070.888.555.7 | 1.900.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
34 | 0708.33.55.00 | 1.800.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
35 | 0703.112.119 | 1.300.000 | Sim Mobifone |
Mobifone
|
Đặt mua |
36 | 079.777.9292 | 2.000.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
37 | 0783.33.55.44 | 1.900.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
38 | 07.9779.2727 | 1.900.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
39 | 0898.87.1919 | 1.800.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
40 | 079.222.0303 | 1.900.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
41 | 078.666.111.4 | 2.000.000 | Sim tam hoa kép giữa |
Mobifone
|
Đặt mua |
42 | 079.789.5775 | 1.600.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
43 | 0703.22.99.44 | 1.700.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
44 | 078.333.9191 | 1.600.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
45 | 07.8666.1000 | 1.800.000 | Sim tam hoa |
Mobifone
|
Đặt mua |
46 | 0798.18.8585 | 1.600.000 | Sim lặp |
Mobifone
|
Đặt mua |
47 | 078.999.7667 | 1.600.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
48 | 078.345.6336 | 1.700.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
49 | 07.0440.0123 | 1.800.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
50 | 07.9779.7755 | 1.800.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |