Sim Taxi AAB.AAB
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0377.012.102 | 750.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
2 | 0355.381.373 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
3 | 0368.6555.80 | 450.000 | Sim tam hoa giữa |
Viettel
|
Đặt mua |
4 | 0336.590.288 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
5 | 0325.12.86.19 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
6 | 0396.37.0603 | 550.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
7 | 0329.015.239 | 450.000 | Sim thần tài |
Viettel
|
Đặt mua |
8 | 0326.57.50.80 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
9 | 03688.02.128 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
10 | 0325.337.316 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
11 | 0387.935.109 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
12 | 0355.816.315 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
13 | 036.36.21.756 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
14 | 0359.195.169 | 550.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
15 | 0337.26.10.87 | 450.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
16 | 0325.72.00.93 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
17 | 0352.530.869 | 390.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
18 | 0363.83.0097 | 550.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
19 | 033.775.1588 | 550.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
20 | 0393.471.958 | 550.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
21 | 0379.668.165 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
22 | 0398.215.165 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
23 | 0362.614.674 | 390.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
24 | 0348.133.677 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
25 | 0348.560.199 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
26 | 0346.503.736 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
27 | 0357.26.33.13 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
28 | 0364.271.578 | 650.000 | Sim ông địa |
Viettel
|
Đặt mua |
29 | 032.79.413.19 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
30 | 0358.20.8389 | 650.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
31 | 0353.8688.04 | 490.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
32 | 0384.084.179 | 650.000 | Sim thần tài |
Viettel
|
Đặt mua |
33 | 0343.999.403 | 450.000 | Sim tam hoa giữa |
Viettel
|
Đặt mua |
34 | 0345.806.019 | 550.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
35 | 0342.365.968 | 750.000 | Sim lộc phát |
Viettel
|
Đặt mua |
36 | 0335.400.664 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
37 | 03979.24.156 | 550.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
38 | 0372.515.288 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
39 | 0346.068.108 | 550.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
40 | 033.662.4838 | 450.000 | Sim ông địa |
Viettel
|
Đặt mua |
41 | 0392.30.33.10 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
42 | 0372.30.01.18 | 850.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
43 | 039.223.58.55 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
44 | 0365.377.448 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
45 | 0363.37.57.51 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
46 | 0332.970.170 | 450.000 | Sim dễ nhớ |
Viettel
|
Đặt mua |
47 | 0335.400.138 | 390.000 | Sim ông địa |
Viettel
|
Đặt mua |
48 | 0344.31.6366 | 450.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
49 | 0387.56.8910 | 750.000 | Sim tự chọn |
Viettel
|
Đặt mua |
50 | 0385.73.0220 | 450.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |