STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Điểm | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0988.345.999 | 199.000.000đ | Viettel | 64 | Đặt mua |
2 | 096.7788999 | 333.000.000đ | Viettel | 72 | Đặt mua |
3 | 0888.778.999 | 68.000.000đ | Vinaphone | 73 | Đặt mua |
4 | 098.5533999 | 93.000.000đ | Viettel | 60 | Đặt mua |
5 | 0909.898.999 | 456.000.000đ | Mobifone | 70 | Đặt mua |
6 | 0966.393.999 | 210.000.000đ | Viettel | 63 | Đặt mua |
7 | 0945.886.999 | 59.000.000đ | Vinaphone | 67 | Đặt mua |
8 | 0988.577.999 | 168.000.000đ | Viettel | 71 | Đặt mua |
9 | 0915.155.999 | 110.000.000đ | Vinaphone | 53 | Đặt mua |
10 | 0983.286.999 | 139.000.000đ | Viettel | 63 | Đặt mua |
11 | 0988.495.999 | 46.000.000đ | Viettel | 70 | Đặt mua |
12 | 0919.377.999 | 99.000.000đ | Vinaphone | 63 | Đặt mua |
13 | 0986.377.999 | 145.000.000đ | Viettel | 67 | Đặt mua |
14 | 091.2323999 | 139.000.000đ | Vinaphone | 47 | Đặt mua |
15 | 0917.59.79.99 | 79.000.000đ | Vinaphone | 65 | Đặt mua |
16 | 0905.833.999 | 77.000.000đ | Mobifone | 55 | Đặt mua |
17 | 0916.277.999 | 79.000.000đ | Vinaphone | 59 | Đặt mua |
18 | 0985.665.999 | 145.000.000đ | Viettel | 66 | Đặt mua |
19 | 091.2727999 | 77.000.000đ | Vinaphone | 55 | Đặt mua |
20 | 0933.726.999 | 26.500.000đ | Mobifone | 57 | Đặt mua |
21 | 0827.683.999 | 8.100.000đ | Vinaphone | 61 | Đặt mua |
22 | 0835.775.999 | 9.000.000đ | Vinaphone | 62 | Đặt mua |
23 | 0859.512.999 | 6.300.000đ | Vinaphone | 57 | Đặt mua |
24 | 0836.725.999 | 5.090.000đ | Vinaphone | 58 | Đặt mua |
Hỗ trợ khách hàng
Thời gian làm việc
T2 - CN : 8:00 - 21:00
Quý khách mua sim
Xin vui lòng nhấn vào chữ
Đặt Mua
Chúng tôi sẽ liên hệ lại cho Quý khách
Trân trọng cảm ơn!