Sim Số Đối
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 078.6.455554 | 4.500.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
2 | 077.8.022220 | 2.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
3 | 07.86.433334 | 3.600.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
4 | 07.85.544445 | 4.500.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
5 | 0786.456.654 | 4.500.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
6 | 0767.567.765 | 4.500.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
7 | 07.67.244442 | 4.500.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
8 | 07.64.066660 | 4.500.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
9 | 078.5.677776 | 4.500.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
10 | 078.6.344443 | 3.600.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
11 | 0764.566665 | 4.500.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
12 | 0793.89.77.98 | 4.500.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
13 | 0763.544.445 | 3.300.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
14 | 0707.89.22.98 | 2.130.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
15 | 0766.255.552 | 5.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
16 | 0854.566.665 | 5.000.000 | Sim đối |
Vinaphone
|
Đặt mua |
17 | 07.64.099990 | 3.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
18 | 0932.615.516 | 2.500.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
19 | 0855.511.115 | 5.000.000 | Sim đối |
Vinaphone
|
Đặt mua |
20 | 0762.600.006 | 5.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
21 | 0769.739.937 | 2.130.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
22 | 0773.455.554 | 3.300.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
23 | 0779.233.332 | 5.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
24 | 0794.455.554 | 3.300.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
25 | 0785.199.991 | 5.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
26 | 0707.893.398 | 2.600.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
27 | 0708.890.098 | 2.130.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
28 | 0795.022.220 | 4.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
29 | 0778.055.550 | 4.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
30 | 0786.022.220 | 4.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
31 | 0794.844.448 | 4.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
32 | 0763.766.667 | 4.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
33 | 0763.186.681 | 2.130.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
34 | 07.92.033330 | 3.500.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
35 | 0764.177.771 | 4.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
36 | 0708.893.398 | 2.600.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
37 | 0373.177.771 | 5.000.000 | Sim đối |
Viettel
|
Đặt mua |
38 | 0765.377.773 | 5.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
39 | 07.68.755557 | 4.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
40 | 07.84.622226 | 3.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
41 | 0795.044.440 | 3.300.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
42 | 0363.567.765 | 2.280.000 | Sim đối |
Viettel
|
Đặt mua |
43 | 0764.985.589 | 2.130.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
44 | 0775.744.447 | 4.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
45 | 0762.055.550 | 4.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
46 | 0797.244.442 | 4.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
47 | 0783.644.446 | 3.300.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
48 | 0798.455.554 | 3.300.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
49 | 0795.711.117 | 5.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |
50 | 0794.566.665 | 5.000.000 | Sim đối |
Mobifone
|
Đặt mua |