STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Điểm | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0919.88888.9 | 468.000.000đ | Vinaphone | 68 | Đặt mua |
2 | 0799.77777.9 | 350.000.000đ | Mobifone | 69 | Đặt mua |
3 | 0962.33333.6 | 125.000.000đ | Viettel | 38 | Đặt mua |
4 | 077.8666668 | 100.000.000đ | Mobifone | 60 | Đặt mua |
5 | 0888.885.885 | 160.000.000đ | Vinaphone | 66 | Đặt mua |
6 | 098.1.99999.5 | 128.000.000đ | Viettel | 68 | Đặt mua |
7 | 087.8.777778 | 114.000.000đ | iTelecom | 66 | Đặt mua |
8 | 087.88888.99 | 132.000.000đ | iTelecom | 73 | Đặt mua |
9 | 087.8.666668 | 143.000.000đ | iTelecom | 61 | Đặt mua |
10 | 08.6666.6886 | 280.000.000đ | Viettel | 60 | Đặt mua |
11 | 0916.999995 | 116.000.000đ | Vinaphone | 66 | Đặt mua |
12 | 091.55555.79 | 199.000.000đ | Vinaphone | 51 | Đặt mua |
13 | 07.99999.599 | 120.000.000đ | Mobifone | 75 | Đặt mua |
14 | 0.88888.3338 | 100.000.000đ | Vinaphone | 57 | Đặt mua |
15 | 024.88888.999 | 350.000.000đ | Máy bàn | 73 | Đặt mua |
16 | 03.99999.368 | 100.000.000đ | Viettel | 65 | Đặt mua |
17 | 0901.55555.9 | 160.000.000đ | Mobifone | 44 | Đặt mua |
18 | 07.88888.383 | 119.000.000đ | Mobifone | 61 | Đặt mua |
19 | 084.88888.68 | 347.000.000đ | Vinaphone | 66 | Đặt mua |
20 | 0779.77777.9 | 399.000.000đ | Mobifone | 67 | Đặt mua |
21 | 0838.33333.8 | 180.000.000đ | Vinaphone | 42 | Đặt mua |
22 | 0.33333.1555 | 225.000.000đ | Viettel | 31 | Đặt mua |
23 | 07.88888.998 | 200.000.000đ | Mobifone | 73 | Đặt mua |
24 | 091.9333339 | 479.000.000đ | Vinaphone | 43 | Đặt mua |
Hỗ trợ khách hàng
Thời gian làm việc
T2 - CN : 8:00 - 21:00
Quý khách mua sim
Xin vui lòng nhấn vào chữ
Đặt Mua
Chúng tôi sẽ liên hệ lại cho Quý khách
Trân trọng cảm ơn!