Sim Năm Sinh 2000
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 079.444.2000 | 2.250.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
2 | 0983.55.2000 | 15.000.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
3 | 0972.71.2000 | 8.000.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
4 | 0987.06.2000 | 8.000.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
5 | 0963.27.2000 | 8.000.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
6 | 0967.15.2000 | 8.000.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
7 | 07777.22.000 | 10.000.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
8 | 078.555.2.000 | 2.450.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
9 | 085.7772.000 | 2.610.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
10 | 0785.612.000 | 980.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
11 | 093.88.22.000 | 5.510.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
12 | 0707.81.2000 | 3.300.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
13 | 0797.002.000 | 2.050.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
14 | 0769.61.2000 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
15 | 0785.94.2000 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
16 | 0774.71.2000 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
17 | 0786.70.2000 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
18 | 0764.88.2000 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
19 | 0777.06.2000 | 4.000.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
20 | 0708.76.2000 | 2.050.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
21 | 07.999.22.000 | 4.000.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
22 | 0779.13.2000 | 2.050.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
23 | 0778.92.2000 | 2.050.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
24 | 0798.93.2000 | 2.050.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
25 | 0785.96.2000 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
26 | 0797.552.000 | 1.100.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
27 | 0797.59.2000 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
28 | 0792.202.000 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
29 | 0703.66.2000 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
30 | 0765.36.2000 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
31 | 0764.61.2000 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
32 | 0707.86.2000 | 3.300.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
33 | 0786.282.000 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
34 | 0798.35.2000 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
35 | 0364.87.2000 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
36 | 08.1979.2000 | 5.310.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
37 | 082.888.2000 | 6.570.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
38 | 0828.522.000 | 1.400.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
39 | 0833.262.000 | 2.090.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
40 | 0858.58.2000 | 4.750.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
41 | 082.557.2000 | 1.100.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
42 | 0834.67.2000 | 1.990.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
43 | 0825.94.2000 | 1.100.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
44 | 082.887.2000 | 1.475.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
45 | 081779.2000 | 1.900.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
46 | 0823.97.2000 | 1.980.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
47 | 083.523.2000 | 1.100.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
48 | 08299.72.000 | 1.100.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
49 | 0823.96.2000 | 1.990.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
50 | 0825.97.2000 | 1.925.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |