Sim Năm Sinh 1990
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 070.333.1990 | 3.650.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
2 | 09.1996.1990 | 28.000.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
3 | 0707.32.1990 | 2.600.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
4 | 0784.34.1990 | 1.830.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
5 | 0947.09.12.90 | 1.600.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
6 | 0587.88.1990 | 950.000 | Sim năm sinh |
Vietnamobile
|
Đặt mua |
7 | 0829.14.1990 | 1.830.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
8 | 0785.94.1990 | 1.830.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
9 | 0766.21.1990 | 1.830.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
10 | 0786.67.1990 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
11 | 0888.13.11.90 | 1.600.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
12 | 0888.30.11.90 | 1.600.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
13 | 0368.87.1990 | 1.830.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
14 | 0963.05.11.90 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
15 | 07.9993.1990 | 2.050.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
16 | 0785.190.190 | 5.800.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
17 | 0914.30.12.90 | 1.600.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
18 | 0963.25.01.90 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
19 | 0385.73.1990 | 1.830.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
20 | 0707.87.1990 | 2.600.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
21 | 0786.57.1990 | 1.830.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
22 | 0333.07.11.90 | 1.830.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
23 | 0942.04.06.90 | 1.600.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
24 | 0764.190.190 | 5.800.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
25 | 0845.05.06.90 | 770.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
26 | 0397.55.1990 | 2.130.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
27 | 0707.83.1990 | 2.600.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
28 | 0888.23.11.90 | 1.600.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
29 | 0333.07.09.90 | 2.130.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
30 | 0786.45.1990 | 1.830.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
31 | 0786.02.1990 | 1.830.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
32 | 0769.72.1990 | 1.830.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
33 | 0963.18.04.90 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
34 | 0762.21.1990 | 1.830.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
35 | 077.5.02.1990 | 1.900.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
36 | 0888.07.10.90 | 1.600.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
37 | 0963.07.03.90 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
38 | 0797.59.1990 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
39 | 0786.28.1990 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
40 | 0764.29.1990 | 1.830.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
41 | 0888.26.03.90 | 1.600.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
42 | 0917.08.11.90 | 1.600.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
43 | 0584.26.1990 | 810.000 | Sim năm sinh |
Vietnamobile
|
Đặt mua |
44 | 0369.07.05.90 | 980.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |
45 | 0888.17.03.90 | 1.600.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
46 | 0792.71.1990 | 1.830.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
47 | 0703.25.1990 | 1.680.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
48 | 0914.28.04.90 | 1.600.000 | Sim năm sinh |
Vinaphone
|
Đặt mua |
49 | 0765.76.1990 | 1.830.000 | Sim năm sinh |
Mobifone
|
Đặt mua |
50 | 0359.76.1990 | 1.830.000 | Sim năm sinh |
Viettel
|
Đặt mua |