Sim giá từ 100 triệu - 200 triệu
Mua Online Sim số đẹp giá từ 100.000.000 - 200.000.000 Viettel, Mobi, Vina tại simsodep.net.vn, Giao sim miễn phí toàn quốc, đăng ký thông tin chính chủ khi nhận sim.
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0973.01.7777 | 150.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
2 | 0989.11.77.99 | 139.000.000 | Sim kép |
Viettel
|
Đặt mua |
3 | 0982.06.7777 | 150.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
4 | 0941.999.888 | 168.000.000 | Sim tam hoa kép |
Vinaphone
|
Đặt mua |
5 | 09.1994.6789 | 188.000.000 | Sim số tiến |
Vinaphone
|
Đặt mua |
6 | 0909.22.77.99 | 155.000.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
7 | 0913.47.8888 | 199.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
8 | 09.678.15555 | 168.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
9 | 0909.51.3333 | 129.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
10 | 0989.339.888 | 199.000.000 | Sim tam hoa |
Viettel
|
Đặt mua |
11 | 0964.18.18.18 | 168.000.000 | Sim taxi |
Viettel
|
Đặt mua |
12 | 09.89.66.89.89 | 168.000.000 | Sim lặp |
Viettel
|
Đặt mua |
13 | 090.37.23456 | 110.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
14 | 098.3333.789 | 150.000.000 | Sim số tiến |
Viettel
|
Đặt mua |
15 | 0988.17.3333 | 139.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
16 | 0915.996.999 | 168.000.000 | Sim tam hoa |
Vinaphone
|
Đặt mua |
17 | 0988.669.666 | 188.000.000 | Sim tam hoa |
Viettel
|
Đặt mua |
18 | 0986.18.3333 | 186.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
19 | 090.131.6789 | 105.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
20 | 09.15.14.14.14 | 150.000.000 | Sim taxi |
Vinaphone
|
Đặt mua |
21 | 097.48.11111 | 128.000.000 | Sim ngũ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
22 | 09.88.99.3456 | 123.000.000 | Sim số tiến |
Viettel
|
Đặt mua |
23 | 0943.91.6666 | 150.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
24 | 0905.123.123 | 188.000.000 | Sim taxi |
Mobifone
|
Đặt mua |
25 | 0939.28.6789 | 139.000.000 | Sim số tiến |
Mobifone
|
Đặt mua |
26 | 0939.88.3388 | 128.000.000 | Sim kép |
Mobifone
|
Đặt mua |
27 | 0938.05.7777 | 128.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
28 | 0979.345.888 | 168.000.000 | Sim tam hoa |
Viettel
|
Đặt mua |
29 | 0965.345.345 | 123.000.000 | Sim taxi |
Viettel
|
Đặt mua |
30 | 09.888.39.666 | 155.000.000 | Sim tam hoa |
Viettel
|
Đặt mua |
31 | 0985.00.7777 | 189.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
32 | 094.2344444 | 129.000.000 | Sim ngũ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
33 | 0968.696.999 | 199.000.000 | Sim tam hoa |
Viettel
|
Đặt mua |
34 | 0988.787.787 | 129.000.000 | Sim taxi |
Viettel
|
Đặt mua |
35 | 0914.29.6666 | 168.000.000 | Sim tứ quý |
Vinaphone
|
Đặt mua |
36 | 0974.688.688 | 155.000.000 | Sim taxi |
Viettel
|
Đặt mua |
37 | 091.4567.789 | 158.000.000 | Sim số tiến |
Vinaphone
|
Đặt mua |
38 | 09.19.09.6789 | 168.000.000 | Sim số tiến |
Vinaphone
|
Đặt mua |
39 | 0917.999.666 | 199.000.000 | Sim tam hoa kép |
Vinaphone
|
Đặt mua |
40 | 0918.663.666 | 125.000.000 | Sim tam hoa |
Vinaphone
|
Đặt mua |
41 | 0969.51.2222 | 100.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
42 | 0986.44.6789 | 139.000.000 | Sim số tiến |
Viettel
|
Đặt mua |
43 | 0989.22.77.99 | 123.000.000 | Sim kép |
Viettel
|
Đặt mua |
44 | 090.7747777 | 188.000.000 | Sim tứ quý |
Mobifone
|
Đặt mua |
45 | 0965.94.8888 | 199.000.000 | Sim tứ quý |
Viettel
|
Đặt mua |
46 | 0963.968.968 | 168.000.000 | Sim taxi |
Viettel
|
Đặt mua |
47 | 0946.90.90.90 | 160.000.000 | Sim taxi |
Vinaphone
|
Đặt mua |
48 | 0918.33.55.77 | 110.000.000 | Sim kép |
Vinaphone
|
Đặt mua |
49 | 094.111.6789 | 168.000.000 | Sim số tiến |
Vinaphone
|
Đặt mua |
50 | 098.139.6789 | 188.000.000 | Sim số tiến |
Viettel
|
Đặt mua |