Sim Số Gánh
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 07.89.89.89.98 | 67.800.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
2 | 09.3993.3883 | 50.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
3 | 09.8668.3883 | 65.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
4 | 09.8118.8228 | 65.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
5 | 0869.69.96.69 | 86.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
6 | 086.9999889 | 99.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
7 | 0933.99.9889 | 72.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
8 | 0828.888008 | 62.900.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
9 | 08.6886.9889 | 72.500.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
10 | 0333.30.3003 | 79.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
11 | 09.77777.887 | 88.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
12 | 0939.69.9669 | 57.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
13 | 0819.989889 | 51.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
14 | 0888.89.89.98 | 89.800.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
15 | 03.9889.8998 | 90.100.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
16 | 0968.89.89.98 | 72.900.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
17 | 0913.33.3113 | 59.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
18 | 093.37.37.337 | 60.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
19 | 078.87.87.887 | 50.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
20 | 0889.779.889 | 69.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
21 | 0988.69.9669 | 79.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
22 | 0333.36.6336 | 57.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
23 | 0979.686.996 | 88.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
24 | 088888.6556 | 55.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
25 | 0868.999.889 | 62.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
26 | 0988.589.889 | 52.700.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
27 | 0916.98.98.89 | 55.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
28 | 09.33666336 | 63.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
29 | 0789.789.889 | 99.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
30 | 0829.88.8998 | 54.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
31 | 097.969.9669 | 60.200.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
32 | 09.8228.9889 | 68.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
33 | 098.9999.229 | 79.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
34 | 0935.98.89.98 | 62.700.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
35 | 0899.98.9889 | 80.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
36 | 0969.866.996 | 79.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
37 | 0988.71.9889 | 84.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
38 | 090.6999669 | 69.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
39 | 0966.98.89.98 | 81.600.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
40 | 0981.89.98.89 | 86.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
41 | 0985.72.9889 | 84.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
42 | 0798.89.8998 | 52.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
43 | 0989.93.39.93 | 55.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
44 | 0988.38.9889 | 100.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
45 | 0911.999.119 | 65.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
46 | 088.69.69.669 | 55.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
47 | 0789.99.9889 | 63.500.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
48 | 0979.689889 | 68.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |