Sim Số Gánh
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 070.777.9889 | 36.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
2 | 0888.58.5885 | 37.600.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
3 | 088.696.6996 | 29.600.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
4 | 0888.85.5885 | 37.600.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
5 | 0797.897.997 | 25.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
6 | 07.67.67.67.76 | 49.800.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
7 | 09.3993.3883 | 50.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
8 | 090.666.7337 | 22.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
9 | 08.1800.8998 | 20.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
10 | 0819.99.9669 | 20.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
11 | 0906.77.7667 | 33.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
12 | 033.9999119 | 30.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
13 | 0816.89.8998 | 20.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
14 | 0938.56.7887 | 21.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
15 | 0868.789.889 | 39.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
16 | 0828.22.2882 | 20.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
17 | 0889.189.889 | 35.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
18 | 08.1900.8998 | 20.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
19 | 0855.79.7997 | 26.300.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
20 | 0979.65.65.56 | 30.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
21 | 0975.83.38.83 | 22.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
22 | 0902.67.76.67 | 29.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
23 | 0981.999669 | 50.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
24 | 0789.99.9669 | 36.700.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
25 | 0338.88.8998 | 22.200.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
26 | 0907.61.16.61 | 20.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
27 | 0972.69.69.96 | 28.600.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
28 | 0965.96.9889 | 20.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
29 | 087.89.89.889 | 25.000.000 | Sim gánh đảo |
iTelecom
|
Đặt mua |
30 | 090.666.1221 | 22.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
31 | 0906.00.9119 | 22.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
32 | 090.666.9229 | 25.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
33 | 036.889.9889 | 28.500.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
34 | 0932.60.60.06 | 20.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
35 | 0922.999.889 | 22.900.000 | Sim gánh đảo |
Vietnamobile
|
Đặt mua |
36 | 0908.389.889 | 26.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
37 | 0366.333.663 | 28.700.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
38 | 07.69696996 | 25.700.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
39 | 09.7557.7667 | 30.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
40 | 0986.588.558 | 35.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
41 | 0849.989889 | 30.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
42 | 08.1800.9119 | 30.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
43 | 0911.61.1661 | 20.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
44 | 0981.63.63.36 | 25.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
45 | 0832.32.23.32 | 21.900.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
46 | 09.8888.3003 | 30.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
47 | 0919.67.76.67 | 39.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
48 | 0982.36.63.36 | 21.900.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
49 | 0386.999.889 | 24.900.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
50 | 09.19.29.39.93 | 36.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |