Sim Số Gánh
STT | Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 07.8778.9559 | 10.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
2 | 07.8778.9669 | 11.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
3 | 0777.999.559 | 16.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
4 | 0777.999.449 | 10.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
5 | 0859.888.998 | 16.400.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
6 | 0839.888.998 | 16.200.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
7 | 0858.555.885 | 19.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
8 | 0975.879.889 | 16.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
9 | 08.4848.8448 | 13.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
10 | 0947.98.8998 | 14.700.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
11 | 0918.00.3883 | 12.800.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
12 | 0915.15.6996 | 12.900.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
13 | 0918.88.2662 | 11.900.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
14 | 0707.787887 | 15.900.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
15 | 0797.89.89.98 | 14.800.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
16 | 07.88888.448 | 14.800.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
17 | 0907.18.8118 | 14.800.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
18 | 0899.69.6996 | 19.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
19 | 091.34567.76 | 15.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
20 | 0889.879.889 | 15.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
21 | 0819.69.96.69 | 11.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
22 | 0833.98.98.89 | 12.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
23 | 0866.83.3883 | 15.800.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
24 | 0971.599.889 | 11.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
25 | 0932.008.118 | 16.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
26 | 08.5665.6556 | 14.300.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
27 | 0909.72.7007 | 11.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
28 | 0934.877.887 | 10.600.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
29 | 0984.33.6996 | 12.900.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
30 | 03.2772.9889 | 11.900.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
31 | 09.0990.7117 | 12.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
32 | 02466.89.8998 | 14.500.000 | Sim gánh đảo |
Máy bàn
|
Đặt mua |
33 | 0932.999.009 | 15.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
34 | 0816.89.8998 | 20.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
35 | 090.868.6336 | 10.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
36 | 0909.86.1881 | 15.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
37 | 0909.69.3993 | 18.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
38 | 0905.78.78.87 | 19.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
39 | 077.9999.559 | 14.300.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
40 | 0969.61.6116 | 17.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
41 | 0798.88.8118 | 11.700.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
42 | 0909.98.5005 | 11.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
43 | 0388.95.95.59 | 14.800.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
44 | 0337.333.773 | 11.400.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
45 | 08.8668.3663 | 18.000.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |
46 | 0977.858228 | 11.300.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
47 | 0909.33.6006 | 15.000.000 | Sim gánh đảo |
Mobifone
|
Đặt mua |
48 | 0868.086.006 | 15.000.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
49 | 0982.49.9889 | 11.600.000 | Sim gánh đảo |
Viettel
|
Đặt mua |
50 | 0812.65.65.56 | 10.500.000 | Sim gánh đảo |
Vinaphone
|
Đặt mua |